Có 2 kết quả:
应酬 yìng chou ㄧㄥˋ • 應酬 yìng chou ㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) social niceties
(2) social interaction
(3) a dinner party
(2) social interaction
(3) a dinner party
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) social niceties
(2) social interaction
(3) a dinner party
(2) social interaction
(3) a dinner party
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0