Có 2 kết quả:

应酬 yìng chou ㄧㄥˋ 應酬 yìng chou ㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) social niceties
(2) social interaction
(3) a dinner party

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) social niceties
(2) social interaction
(3) a dinner party

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0